💕 Start: 탓
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
탓
:
부정적인 현상이 생겨난 원인이나 이유.
☆
Danh từ
🌏 VÌ, TẠI, BỞI, DO: Lý do hay nguyên nhân mà hiện tượng mang tính phủ định xuất hiện.
•
탓하다
:
다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다.
Động từ
🌏 ĐỔ LỖI, ĐỔ TỘI, THAN TRÁCH: Lấy người khác hay tình huống khác... làm cớ để la mắng hay oán giận.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76)