💕 Start: 풋
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12
•
풋풋하다
:
생기가 있고 싱그럽다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TRẺ: Có sinh khí và tươi mới.
•
풋
:
갑자기 짧게 웃음을 터뜨리는 소리.
Phó từ
🌏 PHÙ: Tiếng cười vỡ òa một cách bất ngờ.
•
풋-
:
‘처음 나온’ 또는 ‘덜 익은’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 NON, XANH: Tiền tố thêm nghĩa "có đầu tiên" hoặc "chưa chín tới".
•
풋감
:
아직 덜 익어 푸른 감.
Danh từ
🌏 HỒNG XANH, HỒNG NON: Hồng còn chưa chín.
•
풋고추
:
아직 익지 않은 푸른 고추.
Danh từ
🌏 ỚT XANH, ỚT NON: Ớt chưa chín.
•
풋과일
:
아직 덜 익은 과일.
Danh từ
🌏 QUẢ XANH: Quả vẫn chưa chín.
•
풋김치
:
봄과 가을에 새로 나온 열무나 어린 배추로 담근 김치.
Danh từ
🌏 PUTKIMCHI; KIM CHI NON: Kim chi được muối từ cải thảo non hoặc lá củ cải mới mọc vào mùa xuân và mùa thu.
•
풋나기
:
→ 풋내기
Danh từ
🌏
•
풋나물
:
봄에 새로 난 나무나 풀의 연한 싹으로 만든 나물.
Danh từ
🌏 MÓN RAU MẦM: Món rau làm bằng mầm mềm của rau cỏ hay cây mới mọc vào mùa xuân.
•
풋내기
:
경험이 없거나 나이가 어려서 일에 서투른 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NON NỚT: Người lóng ngóng trong công việc do tuổi còn nhỏ hoặc không có kinh nghiệm.
•
풋사랑
:
나이가 어려서 서툰 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU TRẺ CON: Tình yêu ngượng ngùng do tuổi còn trẻ.
•
풋잠
:
깊이 들지 못한 잠.
Danh từ
🌏 NGỦ LƠ MƠ: Giấc ngủ không sâu.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28)