🌟 풋잠

Danh từ  

1. 깊이 들지 못한 잠.

1. NGỦ LƠ MƠ: Giấc ngủ không sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풋잠이 들다.
    Foot sleep.
  • Google translate 풋잠을 자다.
    Sleep in the air.
  • Google translate 풋잠에 들다.
    Go to sleep in one's sleep.
  • Google translate 풋잠에서 깨다.
    Awake from a sleep.
  • Google translate 십 분 동안의 풋잠에서 깨서 일을 시작하였다.
    He woke up from ten minutes of sleep and began to work.
  • Google translate 나는 졸음이 쏟아져서 잠깐이나마 풋잠에 들었다.
    I was so sleepy that i fell asleep for a moment.
  • Google translate 커피를 너무 많이 마셔서 새벽에 겨우 풋잠이 들었다.
    I drank so much coffee that i barely had a foot sleep at dawn.

풋잠: catnap; light sleep; doze,せんみん【浅眠】。あさいねむり【浅い眠り】,somme, roupillon,sueño ligero,نعاس,дуг хийх, зүүрмэглэх,ngủ lơ mơ,การงีบหลับ, การม่อยหลับ, การเคลิ้มหลับไป,tidur ayam,,没睡实,打盹儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풋잠 (푿짬)

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Hẹn (4) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149)