🌟 갈취하다 (喝取 하다)

Động từ  

1. 위협하여 남의 것을 강제로 빼앗다.

1. CƯỚP BÓC, TRẤN LỘT: Uy hiếp và cưỡng đoạt cái của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금품을 갈취하다.
    Extort money and valuables.
  • 돈을 갈취하다.
    Extort money.
  • 이익을 갈취하다.
    Extort profits.
  • 재산을 갈취하다.
    Extort property.
  • 현금을 갈취하다.
    Extort cash.
  • 강도가 지나가던 시민의 현금을 갈취하고 도망갔다.
    The robber extorted the citizen's cash as he was passing by and ran away.
  • 그 불량배는 어린 학생들을 협박해 상습적으로 돈을 갈취했다.
    The bully repeatedly extorted money by blackmailing young students.
  • 수년간 노인들에게서 금품을 빼앗아 오던 남성이 경찰에 붙잡혔습니다.
    Police have arrested a man who has been stealing money from the elderly for years.
    네, 이 남성은 주로 반지나 시계 등의 값비싼 물건을 갈취했다고 합니다.
    Yes, this man usually extorted expensive items such as rings and watches.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈취하다 (갈취하다)
📚 Từ phái sinh: 갈취(喝取): 위협하여 남의 것을 강제로 빼앗음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)