Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈취하다 (갈취하다) 📚 Từ phái sinh: • 갈취(喝取): 위협하여 남의 것을 강제로 빼앗음.
갈취하다
Start 갈 갈 End
Start
End
Start 취 취 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)