🌟 감자탕 (감자 湯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감자탕 (
감자탕
)
🗣️ 감자탕 (감자 湯) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㅌ: Initial sound 감자탕
-
ㄱㅈㅌ (
감자탕
)
: 돼지 등뼈에 감자, 들깨 각종 야채를 넣어 매콤하게 끓인 찌개.
Danh từ
🌏 GAMJATANG; XƯƠNG HẦM KHOAI TÂY: Món canh hầm có vị cay, cho khoai tây, vừng và các loại rau vào nấu với xương lưng heo. -
ㄱㅈㅌ (
금자탑
)
: (비유적으로) 매우 뛰어난 업적.
Danh từ
🌏 THÁP HÌNH CHỮ 金, THÁP THÀNH TÍCH: (Cách nói ẩn dụ) Thành tích rất nổi trội. -
ㄱㅈㅌ (
결정타
)
: 야구, 권투 등의 운동 경기에서 승패를 가르는 결정적인 타격.
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH QUYẾT ĐỊNH: Cú đánh mang tính quyết định thắng bại trong các trận đấu thể thao như bóng chày, đấu võ quyền Anh. -
ㄱㅈㅌ (
관제탑
)
: 비행장에서 비행기가 뜨고 내리는 것을 지시하고 비행장 안을 통제하는, 탑처럼 생긴 높은 건물.
Danh từ
🌏 THÁP KIỂM SOÁT KHÔNG LƯU: Toà nhà cao trông giống như hình tháp, kiểm soát bên trong sân bay và chỉ thỉ việc máy bay cất cánh hay hạ cánh trong sân bay.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104)