🌟 감자탕 (감자 湯)

Danh từ  

1. 돼지 등뼈에 감자, 들깨 각종 야채를 넣어 매콤하게 끓인 찌개.

1. GAMJATANG; XƯƠNG HẦM KHOAI TÂY: Món canh hầm có vị cay, cho khoai tây, vừng và các loại rau vào nấu với xương lưng heo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼큰한 감자탕.
    Spicy gamjatang.
  • 감자탕집.
    Gamjatang restaurant.
  • 감자탕이 익다.
    Pork back-bone stew ripens.
  • 감자탕을 끓이다.
    Boil gamjatang.
  • 감자탕을 먹다.
    Eat gamjatang.
  • 승규는 따끈한 국물과 고기를 함께 먹을 수 있는 감자탕을 즐겨 먹는다.
    Seung-gyu likes to eat gamjatang with hot soup and meat.
  • 김 대리는 날씨도 춥고 해서 동료들과 함께 얼큰한 감자탕을 먹고 싶었다.
    Assistant manager kim wanted to eat spicy gamjatang with his colleagues because the weather was cold.
  • 오랜만에 식구들끼리 저녁 먹을까 하는데 어디로 갈까?
    I'm thinking of having dinner with my family after a long time. where should we go?
    푸짐하고 맛있는 감자탕 어때요?
    How about a generous and delicious gamjatang?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감자탕 (감자탕)

🗣️ 감자탕 (감자 湯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sở thích (103) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104)