🌟 무의미하다 (無意味 하다)

Tính từ  

1. 아무 뜻이나 가치가 없다.

1. VÔ NGHĨA: Không có ý nghĩa hay giá trị gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무의미한 말.
    Meaningless words.
  • 무의미한 일.
    Meaningless work.
  • 무의미한 저항.
    Meaningless resistance.
  • 무의미한 주장.
    A pointless argument.
  • 무의미한 행동.
    Meaningless behavior.
  • 어떤 사람에게는 하찮고 무의미한 것들이 다른 사람에게는 소중한 것일 수 있다.
    To some, trivial and meaningless things may be valuable to others.
  • 나는 요즘 매일매일이 똑같은 무의미한 일상을 보내고 있다.
    I'm having the same meaningless routine every day these days.
  • 이 글자들은 단순한 기호의 나열일 뿐 무의미해 보인다.
    These letters are simply a list of symbols and seem meaningless.
  • 어제 나한테 하려고 했던 말이 뭐야? 중요한 말이야?
    What were you trying to tell me yesterday? is that important?
    무의미한 말이었어. 신경 쓰지 마.
    It was pointless. never mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무의미하다 (무의미하다) 무의미하다 (무이미하다) 무의미한 (무의미한무이미한) 무의미하여 (무의미하여무이미하여) 무의미해 (무의미해무이미해) 무의미하니 (무의미하니무이미하니) 무의미합니다 (무의미함니다무이미함니다)
📚 Từ phái sinh: 무의미(無意味): 아무 뜻이나 가치가 없음.

💕Start 무의미하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82)