🌟 무의미하다 (無意味 하다)

Tính từ  

1. 아무 뜻이나 가치가 없다.

1. VÔ NGHĨA: Không có ý nghĩa hay giá trị gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무의미한 말.
    Meaningless words.
  • Google translate 무의미한 일.
    Meaningless work.
  • Google translate 무의미한 저항.
    Meaningless resistance.
  • Google translate 무의미한 주장.
    A pointless argument.
  • Google translate 무의미한 행동.
    Meaningless behavior.
  • Google translate 어떤 사람에게는 하찮고 무의미한 것들이 다른 사람에게는 소중한 것일 수 있다.
    To some, trivial and meaningless things may be valuable to others.
  • Google translate 나는 요즘 매일매일이 똑같은 무의미한 일상을 보내고 있다.
    I'm having the same meaningless routine every day these days.
  • Google translate 이 글자들은 단순한 기호의 나열일 뿐 무의미해 보인다.
    These letters are simply a list of symbols and seem meaningless.
  • Google translate 어제 나한테 하려고 했던 말이 뭐야? 중요한 말이야?
    What were you trying to tell me yesterday? is that important?
    Google translate 무의미한 말이었어. 신경 쓰지 마.
    It was pointless. never mind.

무의미하다: meaningless; insignificant,むいみだ【無意味だ】,insignifiant, ne pas avoir de sens,insustancial, insignificante, inapreciable,لا معنى له/ بلا جدوى,утгагүй, утга учиргүй, хоосон,vô nghĩa,ไม่มีค่า, ไม่มีคุณค่า, ไม่มีราคา, ไม่มีความหมาย, ไร้ค่า, ไร้ความหมาย,tidak berarti, tidak signifikan, sia-sia,бессмысленный; неразумный; пустой,毫无意义,没有意义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무의미하다 (무의미하다) 무의미하다 (무이미하다) 무의미한 (무의미한무이미한) 무의미하여 (무의미하여무이미하여) 무의미해 (무의미해무이미해) 무의미하니 (무의미하니무이미하니) 무의미합니다 (무의미함니다무이미함니다)
📚 Từ phái sinh: 무의미(無意味): 아무 뜻이나 가치가 없음.

💕Start 무의미하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28)