🌟 무의미하다 (無意味 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무의미하다 (
무의미하다
) • 무의미하다 (무이미하다
) • 무의미한 (무의미한
무이미한
) • 무의미하여 (무의미하여
무이미하여
) 무의미해 (무의미해
무이미해
) • 무의미하니 (무의미하니
무이미하니
) • 무의미합니다 (무의미함니다
무이미함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무의미(無意味): 아무 뜻이나 가치가 없음.
🌷 ㅁㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 무의미하다
-
ㅁㅇㅁㅎㄷ (
무의미하다
)
: 아무 뜻이나 가치가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ NGHĨA: Không có ý nghĩa hay giá trị gì cả. -
ㅁㅇㅁㅎㄷ (
목(이) 막히다
)
: 서럽거나 슬픈 감정이 속에서 세차게 올라오다.
🌏 (NGHẸN CỔ), NGHẸN NGÀO: Cảm xúc đau khổ hay buồn dâng lên mãnh liệt trong lòng. -
ㅁㅇㅁㅎㄷ (
말이 막히다
)
: 하고 있는 말이 끊기다.
🌏 말이 막히다: Lời đang nói bị đứt ngang.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28)