🌟 수입품 (輸入品)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 나라로부터 사들여 오는 물품.

1. HÀNG NHẬP KHẨU: Hàng hóa được mua mang từ nước ngoài vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외제 수입품.
    Foreign imports.
  • 호화 수입품.
    Luxury imports.
  • 고가의 수입품.
    Expensive imports.
  • 수입품의 가격.
    The price of imported goods.
  • 수입품의 소비.
    Consumption of imported goods.
  • 수입품의 품질.
    Quality of imported goods.
  • 수입품의 판매.
    Sales of imported goods.
  • 다른 나라로부터 들여오는 모든 수입품에는 세금이 붙게 되어 있다.
    All imports from other countries are subject to tax.
  • 새로 개장한 매장에서 고가의 수입품이 전시되어 사람들의 눈길을 끌었다.
    Expensive imports were displayed at the newly opened store, attracting people's attention.
  • 백화점에서 판매하는 상품 가운데 수입품이 차지하는 비중이 점점 높아지고 있다고 한다.
    Imported goods account for a growing portion of goods sold in department stores.
Từ trái nghĩa 수출품(輸出品): 외국에 팔아 내보내는 상품.
Từ tham khảo 국산품(國産品): 다른 나라에서 수입하지 않고 자기 나라에서 만든 물품.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수입품 (수입품)
📚 thể loại: Mua sắm  

🗣️ 수입품 (輸入品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sở thích (103) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53)