🌟 수입품 (輸入品)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수입품 (
수입품
)
📚 thể loại: Mua sắm
🗣️ 수입품 (輸入品) @ Ví dụ cụ thể
- 수입품 전문점. [전문점 (專門店)]
- 수입품 중에서 동식물은 반드시 검역을 거치도록 규정되어 있다. [검역 (檢疫)]
- 외국산 수입품. [외국산 (外國産)]
- 수입품 규제 법안 처리가 무산됐다고 합니다. [처리 (處理)]
🌷 ㅅㅇㅍ: Initial sound 수입품
-
ㅅㅇㅍ (
수입품
)
: 다른 나라로부터 사들여 오는 물품.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NHẬP KHẨU: Hàng hóa được mua mang từ nước ngoài vào. -
ㅅㅇㅍ (
사은품
)
: 받은 은혜를 갚기 위해 선물하는 물품.
☆
Danh từ
🌏 QUÀ TẶNG CẢM ƠN: Vật phẩm tặng để cảm ơn ân huệ đã nhận . -
ㅅㅇㅍ (
수예품
)
: 자수나 뜨개질 등과 같이 실이나 헝겊을 이용해 손으로 만든 공예품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỦ CÔNG: Đồ thủ công được làm bằng tay, dùng chỉ hay vải giống như thêu, đan móc v.v... -
ㅅㅇㅍ (
사인펜
)
: 섬유로 만든 심에 잉크를 적셔 만든 필기도구.
Danh từ
🌏 BÚT MÁY: Dụng cụ ghi chép có bơm mực vào ruột làm bằng sợi dệt. -
ㅅㅇㅍ (
세이프
)
: 야구에서, 주자가 자격을 잃지 않고 베이스까지 가는 일. 또는 그렇게 되었을 때 심판이 외치는 말.
Danh từ
🌏 SAFE: Việc cầu thủ phát bóng chiếm được base mà mình định chiếm trong bóng chày. Hoặc từ mà trọng tài hô lên khi được như vậy. -
ㅅㅇㅍ (
색연필
)
: 여러 가지 색깔이 나는 연필.
Danh từ
🌏 BÚT CHÌ MÀU: Bút chì có nhiều màu sắc.
• Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19)