🌟 고화질 (高畫質)

Danh từ  

1. 미세한 것도 잘 보일 정도로 텔레비전이나 카메라 등의 화면이 매우 선명한 것.

1. ĐỘ RÕ NÉT: Màn hình của máy ảnh hoặc TV nét tới mức có thể nhìn rõ cả những vật rất nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고화질 모니터.
    High-definition monitor.
  • 고화질 비디오.
    High-definition video.
  • 고화질 카메라.
    High-definition camera.
  • 고화질 텔레비전.
    High-definition television.
  • 고화질의 동영상.
    High-definition video.
  • 고화질로 방송되다.
    Be broadcast in high definition.
  • 고화질로 촬영하다.
    To shoot in high definition.
  • 신제품 텔레비전은 고화질이라서 영상이 매우 선명했다.
    The new television is high-definition, so the video is very clear.
  • 월드컵 경기가 고화질 영상으로 중계되어 시청자들은 매우 선명하게 경기를 볼 수 있었다.
    World cup matches were broadcast in high-definition video, allowing viewers to watch the games very clearly.
  • 그 여배우의 피부 봤어? 정말 부럽지?
    Did you see the actress' skin? you're really jealous, aren't you?
    응, 고화질 카메라에 찍혔는데도 잡티 하나 보이지 않더라.
    Yeah, i got a high-definition camera and i didn't see any blemishes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고화질 (고화질)

📚 Annotation: 주로 '고화질(의) ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)