🌟 공공장소 (公共場所)

☆☆   Danh từ  

1. 도서관, 공원, 우체국 등 여러 사람이 함께 이용하는 곳.

1. NƠI CÔNG CỘNG: Nơi mà nhiều người cùng sử dụng chung như công viên, ga tàu điện, thư viện hay bưu điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공공장소 에티켓.
    Public place etiquette.
  • 공공장소 예절.
    Public etiquette.
  • 공공장소를 이용하다.
    Use public places.
  • 공공장소에서 담배를 피우다.
    Smoke in public.
  • 그는 공공장소에서 담배를 피워 사람들의 눈살을 찌푸리게 했다.
    He made people frown by smoking in public.
  • 지하철 등의 공공장소에서는 큰 소리로 이야기하지 않는 것이 예의이다.
    It is polite not to speak loudly in public places such as subways.
  • 아까 어떤 애가 지하철에서 마구 뛰어다니더라고요.
    A kid was running around on the subway earlier.
    아이한테 공공장소에서 지켜야 할 예절을 제대로 가르쳐야 할 텐데요.
    You should teach your child proper manners in public.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공공장소 (공공장소)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng   Sử dụng cơ quan công cộng  

🗣️ 공공장소 (公共場所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13)