🌟 공공장소 (公共場所)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공공장소 (
공공장소
)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng Sử dụng cơ quan công cộng
🗣️ 공공장소 (公共場所) @ Ví dụ cụ thể
- 공공장소 흡연 금지법은 미성년자와 성인 모두에게 적용된다. [적용되다 (適用되다)]
🌷 ㄱㄱㅈㅅ: Initial sound 공공장소
-
ㄱㄱㅈㅅ (
공공장소
)
: 도서관, 공원, 우체국 등 여러 사람이 함께 이용하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CÔNG CỘNG: Nơi mà nhiều người cùng sử dụng chung như công viên, ga tàu điện, thư viện hay bưu điện. -
ㄱㄱㅈㅅ (
경국지색
)
: 임금이 반하여 나랏일을 게을리함으로써 나라를 위태롭게 할 정도로 아주 아름다운 여자.
Danh từ
🌏 TUYỆT SẮC GIAI NHÂN: Người phụ nữ có dung mạo rất xinh đẹp đến mức khiến nhà vua mê đắm mà bỏ bê việc nước, khiến cho đất nước lâm nguy. -
ㄱㄱㅈㅅ (
과거지사
)
: 지나간 날의 일.
Danh từ
🌏 SỰ VIỆC QUÁ KHỨ, CHUYỆN QUÁ KHỨ: Việc của ngày đã qua. -
ㄱㄱㅈㅅ (
공공질서
)
: 사회생활을 유지하기 위해 여러 사람이 함께 지켜야 하는 질서.
Danh từ
🌏 TRẬT TỰ CÔNG CỘNG: Trật tự mà nhiều người cùng phải giữ nhằm duy trì cuộc sống xã hội.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13)