🌟 객관화하다 (客觀化 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 사물을 한쪽으로 치우치거나 왜곡하지 않고 있는 그대로 드러나도록 하다.

1. KHÁCH QUAN HOÁ: Không bóp méo hay nghiêng về sự vật hay sự thật nào đó mà thể hiện như nó vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실을 객관화하다.
    Objectify facts.
  • 자신을 객관화하다.
    Objectify oneself.
  • 현상을 객관화하다.
    Objectify the phenomenon.
  • 감정을 객관화하다.
    Objectifying emotions.
  • 눈을 객관화하다.
    Objectify the eyes.
  • 우울증 환자들의 부정적으로 왜곡된 인지 구조를 객관화하는 훈련은 증상을 나아지게 한다.
    Training to objectify the negatively distorted cognitive structure of patients with depression improves symptoms.
  • 더 나은 나라를 만들기 위해서는 우리나라의 장단점을 명확히 객관화하는 작업이 우선 필요하다.
    To create a better country, work on clearly objectifying our country's strengths and weaknesses is first necessary.
  • 난 내 여자 친구가 세상에서 제일 예뻐!
    I think my girlfriend is the prettiest in the world!
    눈을 좀 객관화해 보면 생각이 달라질걸?
    You'll change your mind if you objectify your eyes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 객관화하다 (객꽌화하다)
📚 Từ phái sinh: 객관화(客觀化): 어떤 사실이나 사물을 한쪽으로 치우치거나 왜곡하지 않고 있는 그대로 드…

💕Start 객관화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15)