🌟 객관화하다 (客觀化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 객관화하다 (
객꽌화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 객관화(客觀化): 어떤 사실이나 사물을 한쪽으로 치우치거나 왜곡하지 않고 있는 그대로 드…
🌷 ㄱㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 객관화하다
-
ㄱㄱㅎㅎㄷ (
객관화하다
)
: 어떤 사실이나 사물을 한쪽으로 치우치거나 왜곡하지 않고 있는 그대로 드러나도록 하다.
Động từ
🌏 KHÁCH QUAN HOÁ: Không bóp méo hay nghiêng về sự vật hay sự thật nào đó mà thể hiện như nó vốn có. -
ㄱㄱㅎㅎㄷ (
규격화하다
)
: 표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식을 정하여 그에 맞추다.
Động từ
🌏 CHUẨN HOÁ: Quy định hình thức hay giá trị để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo. -
ㄱㄱㅎㅎㄷ (
급강하하다
)
: 기온이나 가격, 비율 등의 수치가 갑자기 내려가다.
Động từ
🌏 GIẢM ĐỘT NGỘT: Chỉ số của nhiệt độ, giá cả hay tỉ lệ bất ngờ giảm. -
ㄱㄱㅎㅎㄷ (
기계화하다
)
: 사람이나 동물이 하던 일을 기계가 대신하게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CƠ GIỚI HÓA: Máy móc làm thay những việc mà con người hay động vật từng làm. Hoặc khiến cho như vậy.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15)