🌟 여인상 (女人像)

Danh từ  

2. 이상적으로 생각하는 여자의 모습.

2. THẦN TƯỢNG NỮ: Hình tượng của phụ nữ được cho là lý tưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통적 여인상.
    Traditional female figures.
  • 순종적인 여인상.
    A submissive woman figure.
  • 여인상이 있다.
    There is a woman statue.
  • 여인상이 확실하다.
    It's certain of a woman.
  • 여인상을 꿈꾸다.
    Dream of a female figure.
  • 사람들은 현모양처의 전형적인 여인상으로 신사임당을 꼽는다.
    People cite shin saimdang as the typical female figure of a wise mother and wife.
  • 승규가 결혼하고 싶은 여인상은 어른을 존경할 줄 알고 예의가 바른 여자다.
    The woman whom seung-gyu wants to marry is a woman who knows how to respect her grown-up and is polite.
  • 난 순종적인 여자보다는 자신의 주장을 확실히 말하는 여자가 좋아.
    I prefer a woman who speaks her case clearly rather than an obedient woman.
    네가 좋아하는 여인상을 가진 사람이 있는데 한번 만나 볼래?
    There's someone who has your favorite woman figure. do you want to meet her?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여인상 (여인상)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160)