🌟 여인상 (女人像)

Danh từ  

2. 이상적으로 생각하는 여자의 모습.

2. THẦN TƯỢNG NỮ: Hình tượng của phụ nữ được cho là lý tưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통적 여인상.
    Traditional female figures.
  • Google translate 순종적인 여인상.
    A submissive woman figure.
  • Google translate 여인상이 있다.
    There is a woman statue.
  • Google translate 여인상이 확실하다.
    It's certain of a woman.
  • Google translate 여인상을 꿈꾸다.
    Dream of a female figure.
  • Google translate 사람들은 현모양처의 전형적인 여인상으로 신사임당을 꼽는다.
    People cite shin saimdang as the typical female figure of a wise mother and wife.
  • Google translate 승규가 결혼하고 싶은 여인상은 어른을 존경할 줄 알고 예의가 바른 여자다.
    The woman whom seung-gyu wants to marry is a woman who knows how to respect her grown-up and is polite.
  • Google translate 난 순종적인 여자보다는 자신의 주장을 확실히 말하는 여자가 좋아.
    I prefer a woman who speaks her case clearly rather than an obedient woman.
    Google translate 네가 좋아하는 여인상을 가진 사람이 있는데 한번 만나 볼래?
    There's someone who has your favorite woman figure. do you want to meet her?

여인상: ideal woman; image of woman,りそうのじょせいぞう【理想の女性像】,image de la femme,mujer ideal,صورة امرأة,мөрөөдлийн бүсгүй,thần tượng nữ,ผู้หญิงในอุดมคติ,wanita dambaan,,女性形象,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여인상 (여인상)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204)