Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여중생 (여중생)
여중생
Start 여 여 End
Start
End
Start 중 중 End
Start 생 생 End
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43)