🌟 개뿔

Danh từ  

1. (속된 말로) 아무 가치도 없고 별로 중요하지 않은 것.

1. RÁC RƯỞI: (cách nói thông tục) Cái không có bất cứ giá trị nào và không quan trọng lắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개뿔 같은 소리.
    Nonsense.
  • 나는 규칙 따위는 아무짝에도 쓸모없는 개뿔이라고 생각했다.
    I thought the rules were useless.
  • 나는 친구에게 고민 상담을 했지만 친구는 조언은커녕 개뿔 같은 소리만 해 댔다.
    I consulted my friend about his problems, but he said nothing but bullshit, let alone advice.
  • 승규하고 화해했어?
    Did you make up with seung-gyu?
    화해는 개뿔. 다시는 승규 얼굴도 보고 싶지 않아.
    No reconciliation. i don't want to see seung-gyu's face again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개뿔 (개ː뿔)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)