🌟 개뿔

Danh từ  

1. (속된 말로) 아무 가치도 없고 별로 중요하지 않은 것.

1. RÁC RƯỞI: (cách nói thông tục) Cái không có bất cứ giá trị nào và không quan trọng lắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개뿔 같은 소리.
    Nonsense.
  • Google translate 나는 규칙 따위는 아무짝에도 쓸모없는 개뿔이라고 생각했다.
    I thought the rules were useless.
  • Google translate 나는 친구에게 고민 상담을 했지만 친구는 조언은커녕 개뿔 같은 소리만 해 댔다.
    I consulted my friend about his problems, but he said nothing but bullshit, let alone advice.
  • Google translate 승규하고 화해했어?
    Did you make up with seung-gyu?
    Google translate 화해는 개뿔. 다시는 승규 얼굴도 보고 싶지 않아.
    No reconciliation. i don't want to see seung-gyu's face again.

개뿔: jack; shit,つまらないもの【つまらない物】,chose insignifiante,bicoca,,авах юмгүй,rác rưởi,สิ่งไม่สำคัญ, สิ่งไม่มีค่า,omong kosong,грош,狗屁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개뿔 (개ː뿔)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365)