Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공중도덕 (공중도덕) • 공중도덕이 (공중도더기) • 공중도덕도 (공중도덕또) • 공중도덕만 (공중도덩만)
공중도덕
공중도더기
공중도덕또
공중도덩만
Start 공 공 End
Start
End
Start 중 중 End
Start 도 도 End
Start 덕 덕 End
• Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28)