🌟 공중도덕 (公衆道德)

Danh từ  

1. 사회의 질서를 유지하기 위해서 공공장소에서 여러 사람이 지켜야 하는 도덕.

1. ĐẠO ĐỨC NƠI CÔNG CỘNG: Đạo đức chung mà nhiều người phải giữ để duy trì trật tự nơi công cộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공중도덕과 질서.
    Public morality and order.
  • 공중도덕을 무시하다.
    Ignore public morality.
  • 공중도덕을 익히다.
    Learn public morals.
  • 공중도덕을 준수하다.
    Observe public morals.
  • 공중도덕을 지키다.
    Observe public morals.
  • 나는 공중도덕을 준수하기 위해 도서관에서는 전화를 받지 않는다.
    I don't answer the phone in the library to observe public morals.
  • 요즘 아이들은 길거리에 쓰레기를 마구 버리는 등 공중도덕을 잘 지키지 않는다.
    Children these days do not observe public morals, such as littering on the streets.
  • 저 사람 담배꽁초를 길에 그냥 버리네.
    He just throws his cigarette butts on the road.
    공중도덕을 지킬 줄 모르는 사람인가 봐.
    Maybe he's a man who can't keep public morals.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공중도덕 (공중도덕) 공중도덕이 (공중도더기) 공중도덕도 (공중도덕또) 공중도덕만 (공중도덩만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28)