🌟 니코틴 (nicotine)

Danh từ  

1. 담배에 들어 있는 독성 물질.

1. NICÔTIN: Chất độc hại có trong thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담배의 니코틴.
    Nicotine in tobacco.
  • 니코틴 검사.
    Nicotine test.
  • 니코틴의 영향.
    The effects of nicotine.
  • 니코틴이 나오다.
    Nicotine comes out.
  • 니코틴을 줄이다.
    Reduce nicotine.
  • 니코틴에 중독되다.
    Addicted to nicotine.
  • 담배에 있는 니코틴과 다른 화학 물질들은 암을 비롯한 많은 질병을 야기한다.
    Nicotine and other chemicals in cigarettes cause many diseases, including cancer.
  • 금연을 하는 것이 왜 어려울까?
    Why is it difficult to quit smoking?
    왜냐하면 니코틴은 마약만큼이나 중독성이 강하기 때문이야.
    Because nicotine is as addictive as drugs.

🗣️ 니코틴 (nicotine) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110)