Danh từ
Start 니 니 End
Start
End
Start 코 코 End
Start 틴 틴 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110)