🌟 농수산 (農水産)

Danh từ  

1. 농업과 수산업.

1. NÔNG THỦY SẢN: Ngành nông nghiệp và ngành thủy sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농수산 가공품.
    Agricultural and fishery products.
  • 농수산 부문.
    Agricultural and fishery sectors.
  • 농수산 업체.
    Agricultural and fisheries companies.
  • 농수산 시장.
    Agricultural and fishery markets.
  • 농수산 식품.
    Agricultural and fishery food.
  • 농수산 도매 시장에서 여러 과일과 채소, 어패류가 대량으로 매매되었다.
    Various fruits, vegetables, and fish and shellfish were sold in large quantities in the wholesale market for agricultural and fishery products.
  • 외국의 값싼 과일과 생선들의 수입으로 국내 농수산 업계가 타격을 받을 전망이다.
    Imports of cheap foreign fruits and fish are expected to hurt the domestic agricultural and fisheries industries.
  • 무슨 홈페이지를 보고 있어?
    What homepage are you looking at?
    인터넷으로 갈치랑 배추를 주문하려고 농수산 제품을 둘러보고 있었어.
    I was looking around for agricultural and fishery products to order cutlassfish and cabbages on the internet.
Từ đồng nghĩa 농수산업(農水産業): 농업과 수산업.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농수산 (농수산)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)