🌟 농수산 (農水産)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농수산 (
농수산
)
🌷 ㄴㅅㅅ: Initial sound 농수산
-
ㄴㅅㅅ (
노신사
)
: 늙은 신사.
Danh từ
🌏 QUÝ ÔNG CAO TUỔI: Quý ông tuổi đã già. -
ㄴㅅㅅ (
난센스
)
: 이치에 맞지 않거나 상식에 어긋나는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ LÝ, SỰ BỊA ĐẶT: Lời nói hay việc làm không đúng với lẽ thường tình hoặc không chấp nhận được. -
ㄴㅅㅅ (
농수산
)
: 농업과 수산업.
Danh từ
🌏 NÔNG THỦY SẢN: Ngành nông nghiệp và ngành thủy sản.
• Khí hậu (53) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28)