🌟 기현상 (奇現象)

Danh từ  

1. 특이하고 이상한 현상.

1. SỰ KỲ DỊ, HIỆN TƯỢNG KỲ DỊ: Hiện tượng khác thường và đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기현상이 나타나다.
    A strange phenomenon appears.
  • 기현상이 벌어지다.
    A strange phenomenon happens.
  • 기현상이 속출하다.
    A series of anomalies.
  • 기현상이 일어나다.
    A strange phenomenon occurs.
  • 기현상을 낳다.
    Produce a strange phenomenon.
  • 기현상을 보이다.
    Show a strange phenomenon.
  • 기현상을 빚다.
    Create a strange phenomenon.
  • 아이들의 체격이 과거에 비해 커졌으나 잘못된 식습관으로 체력은 떨어지는 기현상이 발생하였다.
    Children's physique has grown compared to the past, but poor eating habits have led to a strange phenomenon.
  • 부동산 시장의 혼란으로 면적이 작은 아파트가 큰 것보다 더 높은 가격에 거래되는 기현상이 나타났다.
    The confusion in the real estate market has led to a phenomenon in which small apartments are traded at higher prices than large ones.
  • 명절이 시작되는 첫날인데 서울에서 지방으로 가는 고속 도로보다 지방에서 서울로 오는 고속 도로에 차들이 더 많아.
    It's the first day of the holiday, and there are more cars on express roads from the provinces to seoul than on expressways from seoul to the provinces.
    그것 참 기현상이구만.
    That's a strange phenomenon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기현상 (기현상)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)