🌟 기혈 (氣血)

Danh từ  

1. 사람의 몸 속에 흐르는 기운과 피.

1. KHÍ HUYẾT: Máu và khí lực lưu thông trong cơ thể con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기혈의 순환.
    Circulation of blood donation.
  • 기혈의 흐름.
    Flow of blood.
  • 기혈이 돌다.
    There's blood in the air.
  • 기혈이 막히다.
    Blood pressure is blocked.
  • 기혈이 통하다.
    Blood donation works.
  • 나는 기혈의 순환을 돕기 위해 몸을 따뜻하게 했다.
    I warmed myself up to help circulate the blood.
  • 유민이는 기혈이 허약한지 항상 기운이 없어 보인다.
    Yu-min always seems to be in low spirits, as if she is weak in spirit.
  • 선생님, 손발이 찬 원인은 무엇일까요?
    Sir, what causes cold hands and feet?
    기혈의 흐름이 원활하지 못한 것도 원인 중 하나입니다.
    One of the reasons for the poor flow of blood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기혈 (기혈)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160)