🌟 내구성 (耐久性)

Danh từ  

1. 물질이 변하지 않고 오래 견디는 성질.

1. TÍNH BỀN BỈ: Tính chất lâu bền không thay đổi của vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내구성 평가.
    Durability assessment.
  • 내구성 측정.
    Durability measurement.
  • 내구성이 뛰어나다.
    Have excellent durability.
  • 내구성을 높이다.
    Increases durability.
  • 내구성을 시험하다.
    Test durability.
  • 새로 나온 침대는 이전 제품보다 내구성이 높아 튼튼하다.
    The new bed is more durable than the previous one and is strong.
  • 이 자동차는 내구성이 뛰어나 가벼운 접촉 사고 정도에는 끄떡도 없다.
    This car is so durable that it doesn't stand a chance of light contact.
  • 무슨 휴대 전화가 그렇게 금방 망가져?
    What kind of cell phone breaks down so quickly?
    내구성이 약한가 봐.
    It must be weak in durability.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내구성 (내ː구썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)