🌟 내구성 (耐久性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내구성 (
내ː구썽
)
🌷 ㄴㄱㅅ: Initial sound 내구성
-
ㄴㄱㅅ (
내구성
)
: 물질이 변하지 않고 오래 견디는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BỀN BỈ: Tính chất lâu bền không thay đổi của vật chất. -
ㄴㄱㅅ (
냉가슴
)
: 겉으로 드러내지 못하고 혼자 몰래 걱정하는 것.
Danh từ
🌏 NỖI LO THẦM KÍN: Việc lo lắng một mình, không thể hiện ra bên ngoài. -
ㄴㄱㅅ (
냉각수
)
: 뜨거워진 기계를 차게 식히는 데 쓰는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC LÀM LẠNH: Nước dùng để làm nguội lạnh máy móc đang nóng. -
ㄴㄱㅅ (
난공사
)
: 어렵고 힘든 공사.
Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH KHÓ: Một công trình khó thi công.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)