🌟 고고학적 (考古學的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고고학적 (
고ː고학쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 고고학(考古學): 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화 등을 연구하는 학문.
🌷 ㄱㄱㅎㅈ: Initial sound 고고학적
-
ㄱㄱㅎㅈ (
고고학적
)
: 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화의 연구에 관련된.
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẢO CỔ HỌC: Liên quan đến việc nghiên cứu văn hóa, đời sống của người xưa thông qua những di vật và di tích. -
ㄱㄱㅎㅈ (
고고학자
)
: 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화 등을 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ KHẢO CỔ HỌC: Người nghiên cứu về văn hóa, đời sống của người xưa thông qua di vật và di tích. -
ㄱㄱㅎㅈ (
고고학적
)
: 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화 연구와 관련된 것.
Danh từ
🌏 TÍNH KHẢO CỔ HỌC: Việc liên quan đến việc nghiên cứu văn hóa, đời sống của người xưa thông qua di vật và di tích.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)