🌟 고고학적 (考古學的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고고학적 (
고ː고학쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 고고학(考古學): 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화 등을 연구하는 학문.
🌷 ㄱㄱㅎㅈ: Initial sound 고고학적
-
ㄱㄱㅎㅈ (
고고학적
)
: 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화의 연구에 관련된.
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẢO CỔ HỌC: Liên quan đến việc nghiên cứu văn hóa, đời sống của người xưa thông qua những di vật và di tích. -
ㄱㄱㅎㅈ (
고고학자
)
: 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화 등을 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ KHẢO CỔ HỌC: Người nghiên cứu về văn hóa, đời sống của người xưa thông qua di vật và di tích. -
ㄱㄱㅎㅈ (
고고학적
)
: 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화 연구와 관련된 것.
Danh từ
🌏 TÍNH KHẢO CỔ HỌC: Việc liên quan đến việc nghiên cứu văn hóa, đời sống của người xưa thông qua di vật và di tích.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104)