🌟 고고학적 (考古學的)

Định từ  

1. 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화의 연구에 관련된.

1. MANG TÍNH KHẢO CỔ HỌC: Liên quan đến việc nghiên cứu văn hóa, đời sống của người xưa thông qua những di vật và di tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고고학적 분석.
    Archaeological analysis.
  • Google translate 고고학적 연구.
    Archaeological research.
  • Google translate 고고학적 유물.
    Archaeological relics.
  • Google translate 고고학적 발견.
    Archaeological discovery.
  • Google translate 고고학적 발굴.
    Archaeological dig.
  • Google translate 고고학적 조사.
    Archaeological investigation.
  • Google translate 고고학적 지식.
    Archaeological knowledge.
  • Google translate 역사가 사실인지 증명하기 위해서는 고고학적 증거들이 필요하다.
    Archaeological evidence is needed to prove that history is true.
  • Google translate 고고학적 자료들이 부족한 경우에는 역사를 자세하게 연구하는 일이 어렵다.
    It is difficult to study history in detail when archaeological materials are scarce.
  • Google translate 그 당시에 저렇게 높은 건물을 지었다니 정말 놀라워.
    It's amazing to see such a tall building built at that time.
    Google translate 맞아. 어떤 기술로 저 높이의 건물을 지었는지 고고학적 연구가 더 필요할 것 같아.
    That's right. i think we need more archaeological research on which technology to build that tall building.

고고학적: archaeological,こうこがくてき【考古学的】,(dét.) archéologique,arqueológico,أثاريّ ، ذو علاقة بعلم الآثار,археологийн, эртний судлын үүднээс,mang tính khảo cổ học,ทางโบราณคดี, ด้านโบราณคดี,,археологический,考古学的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고고학적 (고ː고학쩍)
📚 Từ phái sinh: 고고학(考古學): 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화 등을 연구하는 학문.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104)