🌟 검침하다 (檢針 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검침하다 (
검ː침하다
) • 검침하는 (검ː침하는
) • 검침하여 (검ː침하여
) 검침해 (검ː침해
) • 검침하니 (검ː침하니
) • 검침합니다 (검ː침함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 검침(檢針): 전기, 수도, 가스 등의 사용량을 알기 위하여 계량기의 숫자를 검사함.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 검침하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104)