🌟 검침하다 (檢針 하다)

Động từ  

1. 전기, 수도, 가스 등의 사용량을 알기 위하여 계량기의 숫자를 검사하다.

1. KIỂM TRA CHỈ SỐ ĐỒNG HỒ: Kiểm tra con số trên đồng hồ đo để biết lượng tiêu thụ điện, nước, ga.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스를 검침하다.
    Check the gas.
  • 계량기를 검침하다.
    Meter reading.
  • 사용량을 검침하다.
    Measure usage.
  • 수도를 검침하다.
    Inspect the capital city.
  • 우리 아파트는 검침원이 매달 25일에 각 집의 수도 계량기를 검침한다.
    Our apartment has a meter reading for each house on the 25th of every month by a meter reader.
  • 나는 우리 집의 전기 사용량 변화를 살펴보기 위해 일주일 단위로 계량기를 검침해 봤다.
    I checked the meter on a weekly basis to examine the changes in electricity use in my house.
  • 저희 집 계량기를 스스로 검침하는 것은 어렵나요?
    Is it difficult to self-examine our meter?
    아니요. 계량기의 눈금만 읽으시면 됩니다.
    No. you just need to read the scale of the meter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검침하다 (검ː침하다) 검침하는 (검ː침하는) 검침하여 (검ː침하여) 검침해 (검ː침해) 검침하니 (검ː침하니) 검침합니다 (검ː침함니다)
📚 Từ phái sinh: 검침(檢針): 전기, 수도, 가스 등의 사용량을 알기 위하여 계량기의 숫자를 검사함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104)