🌟 검침하다 (檢針 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검침하다 (
검ː침하다
) • 검침하는 (검ː침하는
) • 검침하여 (검ː침하여
) 검침해 (검ː침해
) • 검침하니 (검ː침하니
) • 검침합니다 (검ː침함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 검침(檢針): 전기, 수도, 가스 등의 사용량을 알기 위하여 계량기의 숫자를 검사함.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 검침하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138)