Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관통하다 (관ː통하다) 📚 Từ phái sinh: • 관통(貫通): 한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어서 구멍이 남., 한쪽에서 다른 한쪽으로 곧바로…
관ː통하다
Start 관 관 End
Start
End
Start 통 통 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82)