🌟 걸쭉하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걸쭉하다 (
걸쭈카다
) • 걸쭉한 (걸쭈칸
) • 걸쭉하여 (걸쭈카여
) 걸쭉해 (걸쭈캐
) • 걸쭉하니 (걸쭈카니
) • 걸쭉합니다 (걸쭈캄니다
)
🗣️ 걸쭉하다 @ Giải nghĩa
- 걸직하다 : → 걸쭉하다
🌷 ㄱㅉㅎㄷ: Initial sound 걸쭉하다
-
ㄱㅉㅎㄷ (
길쭉하다
)
: 조금 길다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁ DÀI, TƯƠNG ĐỐI DÀI, HƠI DÀI: Dài một chút. -
ㄱㅉㅎㄷ (
걸쭉하다
)
: 액체가 묽지 않고 내용물이 많고 진하다.
Tính từ
🌏 ĐẶC QUÁNH: Chất lỏng không loãng, có nhiều hàm lượng và đậm.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81)