🌟 걸쭉하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걸쭉하다 (
걸쭈카다
) • 걸쭉한 (걸쭈칸
) • 걸쭉하여 (걸쭈카여
) 걸쭉해 (걸쭈캐
) • 걸쭉하니 (걸쭈카니
) • 걸쭉합니다 (걸쭈캄니다
)
🗣️ 걸쭉하다 @ Giải nghĩa
- 걸직하다 : → 걸쭉하다
🌷 ㄱㅉㅎㄷ: Initial sound 걸쭉하다
-
ㄱㅉㅎㄷ (
길쭉하다
)
: 조금 길다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁ DÀI, TƯƠNG ĐỐI DÀI, HƠI DÀI: Dài một chút. -
ㄱㅉㅎㄷ (
걸쭉하다
)
: 액체가 묽지 않고 내용물이 많고 진하다.
Tính từ
🌏 ĐẶC QUÁNH: Chất lỏng không loãng, có nhiều hàm lượng và đậm.
• Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)