Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감식되다 (감식뙤다) • 감식되다 (감식뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 감식(鑑識): 과학적이고 전문적인 기술로 어떤 사물의 가치나 진위 여부 등을 알아냄.
감식뙤다
감식뛔다
Start 감 감 End
Start
End
Start 식 식 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36)