🌟 근육통 (筋肉痛)

Danh từ  

1. 근육이 쑤시고 아픈 증상.

1. CHỨNG ĐAU CƠ BẮP: Triệu chứng ê ẩm và đau nhức cơ bắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리 근육통.
    Leg muscle pain.
  • 허리 근육통.
    Back muscle pain.
  • 근육통이 심하다.
    I have severe muscle pain.
  • 근육통이 오다.
    Muscle pain.
  • 근육통으로 고생하다.
    Suffer from muscle pain.
  • 운동을 심하게 했더니 허리에 근육통이 생겼다.
    I've been working out so hard that i have muscle pain in my back.
  • 목의 근육통이 점점 더 심해져서 요즘은 어깨와 팔까지 아팠다.
    Muscle pain in the neck has gotten worse and worse, and these days, my shoulders and arms have been hurting.
  • 등산하고 나서 온몸이 아프더라.
    My whole body aches after hiking.
    나도 며칠 동안 근육통으로 고생했어.
    I've been suffering from muscle pain for days, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근육통 (그뉵통)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97)