🌟 근육통 (筋肉痛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근육통 (
그뉵통
)
🌷 ㄱㅇㅌ: Initial sound 근육통
-
ㄱㅇㅌ (
게이트
)
: 비행기를 타기 위해 승강장으로 나가는 문.
Danh từ
🌏 CỬA: Cửa ra lối lên để đi máy bay. -
ㄱㅇㅌ (
근육통
)
: 근육이 쑤시고 아픈 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU CƠ BẮP: Triệu chứng ê ẩm và đau nhức cơ bắp.
• Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97)