🌟 글거리

Danh từ  

1. 글의 내용으로 쓸 만한 이야기의 재료.

1. ĐỀ TÀI, TÀI LIỆU: Dữ liệu của câu chuyện sao cho có thể dùng làm nội dung của bài văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다양한 글거리.
    Various writings.
  • 좋은 글거리.
    Good writing.
  • 글거리가 되다.
    Become a literary object.
  • 글거리가 떠오르다.
    The writing comes to mind.
  • 글거리가 쌓이다.
    The writings pile up.
  • 글거리가 없다.
    There's no writing.
  • 글거리를 고르다.
    Choose a passage.
  • 글거리를 마련하다.
    Prepare a passage.
  • 글거리를 선택하다.
    Select a passage.
  • 글거리를 찾다.
    Find a passage.
  • 글거리로 삼다
    Make a point of writing.
  • 집을 지으려면 건축 재료가 필요하듯이 글을 쓰려면 글거리가 필요하다.
    Just as building a house requires building materials, writing requires writing.
  • 김 작가는 한가한 시간에 책을 보거나 여행을 다니면서 글거리를 찾는다.
    Writer kim looks for writings during his free time by reading books or traveling.
  • 글을 쓸 때 소재는 어떤 것으로 하는 게 좋나요?
    What material do you recommend when you write?
    주변의 모든 것이 다 글거리가 될 수 있어요.
    Everything around you can be a piece of writing.
Từ đồng nghĩa 글감: 글의 내용으로 쓸 만한 이야기의 재료.
Từ đồng nghĩa 소재(素材): 어떤 것을 만드는 데 바탕이 되는 재료., 예술 작품을 만드는 데 바탕이 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 글거리 (글꺼리)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Xem phim (105) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8)