🌟 극대화되다 (極大化 되다)

Động từ  

1. 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다.

1. ĐƯỢC CỰC ĐẠI HÓA: Trở nên to đến mức không thể to hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쟁력이 극대화되다.
    Maximize competitiveness.
  • 능률이 극대화되다.
    Maximize efficiency.
  • 성과가 극대화되다.
    Performance maximized.
  • 이윤이 극대화되다.
    Profit maximizes.
  • 창의성이 극대화되다.
    Maximize creativity.
  • 효과가 극대화되다.
    Maximize effect.
  • 이 작업실은 작업의 효율성이 극대화될 수 있도록 설계되었다.
    This workshop is designed to maximize the efficiency of the work.
  • 영양가가 있는 음식을 먹고 운동을 해야 운동의 효과가 극대화된다.
    Eating nutritious food and exercising maximizes the effect of exercise.
  • 어떻게 해야 이윤을 늘릴 수 있을까요?
    How do we increase profits?
    새로운 기술과 높은 생산성이 결합한다면 이윤이 극대화될 수 있을 것입니다.
    The combination of new technology and high productivity will maximize profits.
Từ trái nghĩa 극소화되다(極小化되다): 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극대화되다 (극때화되다) 극대화되다 (극때화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 극대화(極大化): 더 이상 커질 수 없을 만큼 커짐. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 극대화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132)