🌟 극대화되다 (極大化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극대화되다 (
극때화되다
) • 극대화되다 (극때화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 극대화(極大化): 더 이상 커질 수 없을 만큼 커짐. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㄱㄷㅎㄷㄷ: Initial sound 극대화되다
-
ㄱㄷㅎㄷㄷ (
고도화되다
)
: 기술이나 능력이 발전하여 정도가 높아지다.
Động từ
🌏 (ĐƯỢC) PHÁT TRIỂN CAO: Kỹ thuật hay năng lực phát triển và mức độ được nâng cao. -
ㄱㄷㅎㄷㄷ (
극대화되다
)
: 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỰC ĐẠI HÓA: Trở nên to đến mức không thể to hơn nữa. -
ㄱㄷㅎㄷㄷ (
근대화되다
)
: 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẬN ĐẠI HÓA: Văn hóa và xã hội tiếp nhận những đặc tính của cận đại và được phát triển.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132)