🌟 극대화되다 (極大化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극대화되다 (
극때화되다
) • 극대화되다 (극때화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 극대화(極大化): 더 이상 커질 수 없을 만큼 커짐. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㄱㄷㅎㄷㄷ: Initial sound 극대화되다
-
ㄱㄷㅎㄷㄷ (
고도화되다
)
: 기술이나 능력이 발전하여 정도가 높아지다.
Động từ
🌏 (ĐƯỢC) PHÁT TRIỂN CAO: Kỹ thuật hay năng lực phát triển và mức độ được nâng cao. -
ㄱㄷㅎㄷㄷ (
극대화되다
)
: 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỰC ĐẠI HÓA: Trở nên to đến mức không thể to hơn nữa. -
ㄱㄷㅎㄷㄷ (
근대화되다
)
: 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẬN ĐẠI HÓA: Văn hóa và xã hội tiếp nhận những đặc tính của cận đại và được phát triển.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)