🌟 균일성 (均一性)

Danh từ  

1. 차이가 없이 같은 성질이나 상태.

1. TÍNH ĐỒNG NHẤT, TÍNH ĐỒNG DẠNG, TÍNH NHƯ NHAU: Trạng thái hay tính chất giống nhau không có sự khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분포의 균일성.
    Uniformity of distribution.
  • 균일성이 떨어지다.
    Uniformity falls.
  • 균일성을 유지하다.
    Maintain uniformity.
  • 균일성을 저해하다.
    Harm uniformity.
  • 균일성을 추구하다.
    Pursue uniformity.
  • 균일성을 해치다.
    Harm uniformity.
  • 공장에서 섬유 원단이 나오면 색상이 고르게 나왔는지를 검사하기 위하여 균일성 테스트를 한다.
    When the textile fabric comes out of the factory, a uniformity test is conducted to check if the color is even.
  • 이 보일러는 성능은 좋은데 난방 온도가 오락가락해서 균일성이 유지되지 않는다는 단점이 있다.
    This boiler has good performance, but the disadvantage is that the heating temperature fluctuates and does not maintain uniformity.
  • 이 회사에서 나온 전자 제품들은 같은 회사 제품인데도 불구하고 성능의 차이가 심해.
    The electronics from this company have a big difference in performance, even though they're from the same company.
    제품들 간 성능의 균일성이 필요하군.
    We need uniformity of performance between the products.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 균일성 (규닐썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)