🌟 균일성 (均一性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 균일성 (
규닐썽
)
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 균일성
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28)