🌟 남정네 (男丁 네)

Danh từ  

1. 어른인 남자.

1. ĐÀN ÔNG, CÁNH ĐÀN ÔNG: Người con trai đã thành người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마을 남정네.
    Village namjeong.
  • 외간 남정네.
    It's an out-of-town man.
  • 낯선 남정네.
    A strange man.
  • 남정네와 아낙네.
    Namjeongne and anakne.
  • 남정네들과 어울리다.
    Mingle with the men.
  • 옆집 아줌마는 여자들끼리 있을 때와 달리 남정네들 앞에서는 매우 조용하다.
    The lady next door is very quiet in front of the men's courtesans, unlike when women are among themselves.
  • 할머니는 힘을 써야 하는 일이 있으면 지나가는 남정네를 불러 부탁하곤 하신다.
    Grandmother used to call a passer-by when she had to use her strength.
  • 논일 나간 남정네들을 도우러 가 볼까요?
    Let's go help the men who went out on a field trip.
    남정네들 하는 일에 우리 여자들은 빠집시다.
    Let's cut our women out of the men's business.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남정네 (남정네)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)