🌟 남정네 (男丁 네)

Danh từ  

1. 어른인 남자.

1. ĐÀN ÔNG, CÁNH ĐÀN ÔNG: Người con trai đã thành người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마을 남정네.
    Village namjeong.
  • Google translate 외간 남정네.
    It's an out-of-town man.
  • Google translate 낯선 남정네.
    A strange man.
  • Google translate 남정네와 아낙네.
    Namjeongne and anakne.
  • Google translate 남정네들과 어울리다.
    Mingle with the men.
  • Google translate 옆집 아줌마는 여자들끼리 있을 때와 달리 남정네들 앞에서는 매우 조용하다.
    The lady next door is very quiet in front of the men's courtesans, unlike when women are among themselves.
  • Google translate 할머니는 힘을 써야 하는 일이 있으면 지나가는 남정네를 불러 부탁하곤 하신다.
    Grandmother used to call a passer-by when she had to use her strength.
  • Google translate 논일 나간 남정네들을 도우러 가 볼까요?
    Let's go help the men who went out on a field trip.
    Google translate 남정네들 하는 일에 우리 여자들은 빠집시다.
    Let's cut our women out of the men's business.

남정네: menfolk; husbands,おとこしゅう【男衆】,homme,hombre adulto, vejete,,нас бие гүйцсэн эр хүн, эрчүүд, эр нөхрүүд,đàn ông, cánh đàn ông,พวกผู้ชาย, ผู้ชาย,kaum pria, pria, lelaki,мужчина; мужик,男人们,爷们儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남정네 (남정네)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88)