🌟 남정네 (男丁 네)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남정네 (
남정네
)
🌷 ㄴㅈㄴ: Initial sound 남정네
-
ㄴㅈㄴ (
남정네
)
: 어른인 남자.
Danh từ
🌏 ĐÀN ÔNG, CÁNH ĐÀN ÔNG: Người con trai đã thành người lớn.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88)