🌟 꼬꼬

Danh từ  

1. (어린아이의 말로) 닭.

1. CON GÀ: (cách nói của trẻ nhỏ) Con gà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬꼬와 병아리.
    Kkokko and chick.
  • 꼬꼬를 만지다.
    Touch the kkokko.
  • 꼬꼬를 보다.
    Look at kkokko.
  • 꼬꼬를 따라가다.
    Follow kkokko.
  • 아이는 자기가 꼬꼬에게 밥을 주겠다며 닭장으로 향했다.
    The child headed to the chicken coop, saying he would feed kkokko.
  • 유민이가 꼬꼬를 따라다니는 병아리들이 귀엽다고 말했다.
    Yumin said the chicks following kkokko were cute.
  • 지수야, 저기 꼬꼬가 있네.
    Jisoo, there's kkokko.
    와, 꼬꼬랑 병아리다!
    Wow, kkokko and chick!
  • 엄마, 꼬꼬 만지면 안 돼요?
    Mom, can't you touch her?
    응. 만지면 물릴지도 모르니까 보기만 하렴.
    Yes. you may get bitten if you touch it, so just watch.
Từ đồng nghĩa 꼬꼬닭: (어린아이의 말로) 닭.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬꼬 (꼬꼬)

🗣️ 꼬꼬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365)