🌟 기안하다 (起案 하다)

Động từ  

1. 사업이나 활동을 하기 위하여 처음으로 대강 세운 계획을 문서로 만들다.

1. DỰ THẢO, PHÁT THẢO: Làm thành văn bản những kế hoạch sơ khỏi ban đầu nhằm thực hiện một hoạt động hay một dự án nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기안한 문서.
    Drafted document.
  • 기안한 서류.
    Drafted papers.
  • 계획을 기안하다.
    Propose a plan.
  • 공문을 기안하다.
    Write an official document.
  • 법안을 기안하다.
    Write a bill.
  • 정책을 기안하다.
    Propose a policy.
  • 프로젝트를 기안하다.
    Contributing a project.
  • 내가 기안한 교내 백일장 행사가 다음 학기에 열리기로 결정되었다.
    The school essay contest i drafted was decided to be held next semester.
  • 회의 자료가 준비되자 실장은 그 회의를 안내하는 공문을 기안하였다.
    When the materials for the meeting were prepared, the director drew up an official letter to guide the meeting.
  • 부장님은 지금 뭐하고 계십니까?
    What is the manager doing now?
    어제 김 대리가 기안한 문서를 검토하고 계세요.
    He's reviewing the documents that mr. kim wrote yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기안하다 (기안하다)
📚 Từ phái sinh: 기안(起案): 사업이나 활동을 하기 위하여 처음으로 대강 세운 계획을 문서로 만드는 일.…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42)