🌟 남폿불

Danh từ  

1. 남포등에 켜 놓은 불.

1. NGỌN ĐÈN DẦU: Ngọn lửa được thắp sáng trên cây đèn dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남폿불 아래.
    Under the southern spotlight.
  • 남폿불이 꺼지다.
    Nampot light goes out.
  • 남폿불을 끄다.
    Put out the lights.
  • 남폿불을 밝히다.
    Light up a southern spotlight.
  • 남폿불을 켜다.
    Light a spot light.
  • 기름이 다 되었는지 남폿불이 점점 작아지고 있다.
    The nampot fire is getting smaller and smaller, as if it's running out of oil.
  • 남포등이 잠시 흔들렸지만 남폿불은 꺼지지 않고 계속 주위를 밝히고 있었다.
    The nampo lamp shook for a moment, but the lights remained on and on.
  • 정전인가 봐요!
    I think it's a power outage!
    남폿불이라도 켜게 가서 남포등 좀 가지고 오너라.
    Go get some nampot lights so you can light them up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남폿불 (남포뿔) 남폿불 (남폳뿔)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)