🌟 기꺼워하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기꺼워하다 (
기꺼워하다
) • 기꺼워하여 () • 기꺼워하니 ()
🌷 ㄱㄲㅇㅎㄷ: Initial sound 기꺼워하다
-
ㄱㄲㅇㅎㄷ (
가까이하다
)
: 친하게 지내다.
Động từ
🌏 GẦN GŨI: Sống một cách thân thiết. -
ㄱㄲㅇㅎㄷ (
기꺼워하다
)
: 기쁘게 여기다.
Động từ
🌏 VUI SƯỚNG: Lấy làm vui vẻ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160)