🌟 기꺼워하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기꺼워하다 (
기꺼워하다
) • 기꺼워하여 () • 기꺼워하니 ()
🌷 ㄱㄲㅇㅎㄷ: Initial sound 기꺼워하다
-
ㄱㄲㅇㅎㄷ (
가까이하다
)
: 친하게 지내다.
Động từ
🌏 GẦN GŨI: Sống một cách thân thiết. -
ㄱㄲㅇㅎㄷ (
기꺼워하다
)
: 기쁘게 여기다.
Động từ
🌏 VUI SƯỚNG: Lấy làm vui vẻ.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23)