🌟 나물국

Danh từ  

1. 나물을 넣고 끓인 국.

1. NAMULGUK; CANH RAU: Canh nấu với rau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나물국 한 그릇.
    A bowl of veggie soup.
  • 나물국을 끓이다.
    Boil veggie soup.
  • 나물국을 먹다.
    Eat veggie soup.
  • 어머니께서는 봄나물을 넣고 향긋한 나물국을 끓이셨다.
    My mother put spring greens in and made fragrant vegetable soup.
  • 우리는 주인 할머니가 내오신 뜨끈한 나물국 한 그릇에 밥을 말아 먹었다.
    We put rice in a bowl of hot vegetable soup served by our grandmother.
  • 그는 아무런 반찬도 없이 숙주만 넣고 끓인 심심한 나물국만으로 밥을 먹었다.
    He ate rice with only the bean sprout soup boiled with no side dishes.
  • 먹을 것이 없던 시절 우리는 멀건 나물국만 먹고 하루 종일 버티기도 하였다.
    In those days when there was nothing to eat, we ate far-off vegetable soup and endured it all day long.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나물국 (나물꾹) 나물국이 (나물꾸기) 나물국도 (나물꾹또) 나물국만 (나물꿍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47)