🌟 나물국
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나물국 (
나물꾹
) • 나물국이 (나물꾸기
) • 나물국도 (나물꾹또
) • 나물국만 (나물꿍만
)
🌷 ㄴㅁㄱ: Initial sound 나물국
-
ㄴㅁㄱ (
농민군
)
: 농민들이 조직한 군대. 또는 그런 군인.
Danh từ
🌏 QUÂN ÁO VẢI, LÍNH NÔNG DÂN: Quân đội được tập hợp từ nông dân. Hoặc người lính đó. -
ㄴㅁㄱ (
노망기
)
: 늙어서 정신이 흐려지고 말이나 행동이 정상을 벗어나는 낌새.
Danh từ
🌏 SỰ LẨM CẨM, SỰ LẪN CẪN, TÌNH TRẠNG LẪN: Tình trạng hành động hay lời nói không bình thường vì tuổi già nên tâm trí không còn minh mẫn. -
ㄴㅁㄱ (
나물국
)
: 나물을 넣고 끓인 국.
Danh từ
🌏 NAMULGUK; CANH RAU: Canh nấu với rau. -
ㄴㅁㄱ (
나뭇결
)
: 목재나 나무의 표면에 나타난 무늬.
Danh từ
🌏 THỚ GỖ: Hoa văn trên bề mặt ván gỗ hay một khúc cây. -
ㄴㅁㄱ (
논매기
)
: 논에 자란 잡초를 뽑아내는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM CỎ, VIỆC RẪY CỎ, VIỆC NHẶT CỎ: Việc nhổ cỏ mọc ở ruộng.
• Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47)