🌟 께름칙하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 께름칙하다 (
께름치카다
) • 께름칙한 (께름치칸
) • 께름칙하여 (께름치카여
) 께름칙해 (께름치캐
) • 께름칙하니 (께름치카니
) • 께름칙합니다 (께름치캄니다
)
🌷 ㄲㄹㅊㅎㄷ: Initial sound 께름칙하다
-
ㄲㄹㅊㅎㄷ (
꺼림칙하다
)
: 마음에 걸려서 언짢고 싫은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 E NGẠI: Rất vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội. -
ㄲㄹㅊㅎㄷ (
께름칙하다
)
: 마음에 걸려서 언짢고 싫은 느낌이 꽤 있다.
Tính từ
🌏 CẢM THẤY KHÔNG AN TÂM: Trong lòng rất khúc mắc nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.
• Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226)