🌟 께름칙하다

Tính từ  

1. 마음에 걸려서 언짢고 싫은 느낌이 꽤 있다.

1. CẢM THẤY KHÔNG AN TÂM: Trong lòng rất khúc mắc nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 께름칙한 관계.
    A strained relationship.
  • 께름칙한 느낌.
    Thick feeling.
  • 께름칙한 상황.
    A tricky situation.
  • 께름칙하게 생각하다.
    Think ill of.
  • 만나기가 께름칙하다.
    It's difficult to meet.
  • 아무래도 께름칙하다.
    I'm afraid it's grumpy.
  • 지수는 이 일은 왠지 하면 안 될 것 같은 께름칙한 기분이 들었다.
    Jisoo felt a bit of a grumpy feeling that she shouldn't have done this.
  • 할머니는 전날 나쁜 꿈을 꿔 께름칙하다며 내게 조심하라고 일러 주셨다.
    Grandma told me the day before that i had a bad dream and told me to be careful.
  • 수영장에 들어가기 전에 귀중품은 사무실에 맡길까?
    Shall we leave our valuables in the office before we enter the pool?
    그래. 사물함에 넣어 놓는 것이 께름칙하면 맡기는 게 좋겠다.
    Yeah. if it's uncomfortable to put it in the locker, you'd better leave it to him.
Từ đồng nghĩa 꺼림칙하다: 매우 마음에 걸려 불편하거나 좋지 않은 느낌이 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 께름칙하다 (께름치카다) 께름칙한 (께름치칸) 께름칙하여 (께름치카여) 께름칙해 (께름치캐) 께름칙하니 (께름치카니) 께름칙합니다 (께름치캄니다)

💕Start 께름칙하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226)