🌟 금은보화 (金銀寶貨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금은보화 (
그믄보화
)
🌷 ㄱㅇㅂㅎ: Initial sound 금은보화
-
ㄱㅇㅂㅎ (
과잉보호
)
: 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.
Danh từ
🌏 SỰ BẢO BỌC QUÁ MỨC: Việc cha mẹ bảo vệ và che chở cho con cái của mình quá mức. -
ㄱㅇㅂㅎ (
금은보화
)
: 금, 은, 보석 등의 매우 귀중한 물건.
Danh từ
🌏 VÀNG BẠC CHÂU BÁU: Đồ vật rất quý như vàng, bạc, đá quý. -
ㄱㅇㅂㅎ (
겨울 방학
)
: 겨울에 한창 추울 때 학교의 수업을 일정 기간 동안 쉬는 것. 또는 그 기간.
None
🌏 KỲ NGHỈ ĐÔNG, SỰ NGHỈ ĐÔNG: Việc nghỉ học trong một thời gian nhất định vào lúc lạnh nhất của mùa đông. Và thời kì nghỉ đó.
• Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)