🌟 금은보화 (金銀寶貨)

Danh từ  

1. 금, 은, 보석 등의 매우 귀중한 물건.

1. VÀNG BẠC CHÂU BÁU: Đồ vật rất quý như vàng, bạc, đá quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금은보화가 가득하다.
    Full of gold and silver treasures.
  • 금은보화가 쏟아지다.
    Gold and silver treasures pour out.
  • 금은보화를 얻다.
    Obtain gold and silver treasures.
  • 금은보화보다 값지다.
    More valuable than gold and silver treasures.
  • 금은보화와 같다.
    Same as gold and silver treasures.
  • 나는 값진 금은보화보다 우리 가족이 더 소중하다.
    I value my family more than valuable gold and silver treasures.
  • 나는 어젯밤에 부자가 되어 내 방에 금은보화가 가득 쌓여 있는 꿈을 꾸었다.
    I was rich last night and dreamed that my room was full of gold and silver treasures.
  • 어떤 사람이 바닷속에서 금은보화를 발견했대.
    Someone found a gold and silver treasure underwater.
    예전에 그곳에서 보물선이라도 침몰했던 모양이네.
    Looks like a treasure ship sank there before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금은보화 (그믄보화)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)