🌟 늠름하다 (凜凜 하다)

  Tính từ  

1. 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.

1. ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늠름한 군인.
    A manly soldier.
  • 늠름한 모습.
    A manly figure.
  • 늠름한 사내.
    A manly man.
  • 늠름한 태도.
    A manly manner.
  • 늠름하게 생기다.
    Be manly-looking.
  • 늠름하게 자라다.
    Grow dashingly.
  • 생김새가 늠름하다.
    Looks dashing.
  • 민준이는 당당한 체격에 늠름한 태도로 누구에게나 호감을 샀다.
    Min-jun was liked by everyone with his imposing physique and manly manner.
  • 행진을 하는 군인들의 모습은 아주 늠름했다.
    The soldiers marching were very dashing.
  • 이 아이가 제 첫째 아들입니다.
    This is my first son.
    그래? 그 녀석 참 늠름하게 생겼네.
    Yeah? he's so manly-looking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늠름하다 (늠ː늠하다) 늠름한 (늠ː늠한) 늠름하여 (늠ː늠하여) 늠름해 (늠ː늠해) 늠름하니 (늠ː늠하니) 늠름합니다 (늠ː늠함니다)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 늠름하다 (凜凜 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10)