🌟 늠름하다 (凜凜 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늠름하다 (
늠ː늠하다
) • 늠름한 (늠ː늠한
) • 늠름하여 (늠ː늠하여
) 늠름해 (늠ː늠해
) • 늠름하니 (늠ː늠하니
) • 늠름합니다 (늠ː늠함니다
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 늠름하다 (凜凜 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 풍채가 늠름하다. [풍채 (風采)]
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 늠름하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10)