🌟 늠름하다 (凜凜 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늠름하다 (
늠ː늠하다
) • 늠름한 (늠ː늠한
) • 늠름하여 (늠ː늠하여
) 늠름해 (늠ː늠해
) • 늠름하니 (늠ː늠하니
) • 늠름합니다 (늠ː늠함니다
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 늠름하다 (凜凜 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 풍채가 늠름하다. [풍채 (風采)]
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 늠름하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53)